Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Tư Doanh Đại Nam 是一家越南采购商,在易之家GPM的2019贸易大数据库No.08中收录了该公司。
该公司的数据来源是进口海关数据,有 20 条相关交易记录,产品包括 4 个海关编码,分别是:
40169959、84139190、84812020、84138119,贸易伙伴有 1 个,来自 1 个国家(China)。
在易之家GPM系统中还为 Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Tư Doanh Đại Nam 提供了智能分析报告、背景画像、决策人定位、地图位置及周边同行,以及该公司的贸易链监控、
智能邮件营销和完善的CRM服务。请登录易之家GPM系统查看更多信息!
海关数据 · 贸易大数据
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Tư Doanh Đại Nam 在GPM系统中的交易记录
- 2019年08月,Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Tư Doanh Đại Nam从PSG (TIANJIN) CO., LTD采购了Màng bơm bằng cao su 08 -1010 -52. Hàng mới 100%,贸易国是 China,报关编码是40169959,交易金额 746.16美元,交易数量 24,单价 31.09美元,启运港是TIANJINXINGANG,目的港是CANG CAT LAI (HCM),交易日期是2019年08月13日。
- 2019年08月,Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Tư Doanh Đại Nam从PSG (TIANJIN) CO., LTD采购了Màng bơm bằng cao su 08 - 1010- 58. Hàng mới 100%,贸易国是 China,报关编码是40169959,交易金额 431.04美元,交易数量 24,单价 17.96美元,启运港是TIANJINXINGANG,目的港是CANG CAT LAI (HCM),交易日期是2019年08月13日。
- 2019年08月,Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Tư Doanh Đại Nam从PSG (TIANJIN) CO., LTD采购了Bơm hoá chất hoạt động bằng khí nén không dùng điện Wilden T4/AAMAB/TNU/TF/ATF/0014 04-10031; áp suất: 8.6 bar, lưu lượng:235 lít/ph, đầu vào:1.1/2", đầu ra: 1.1/4", dùng trong công nghiệp. Mới 100%,贸易国是 China,报关编码是84138119,交易金额 4091.72美元,交易数量 4,单价 1022.93美元,启运港是TIANJINXINGANG,目的港是CANG CAT LAI (HCM),交易日期是2019年08月13日。
- 2019年08月,Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Tư Doanh Đại Nam从PSG (TIANJIN) CO., LTD采购了Van khí điều khiển bằng khí nén 15 - 2000 - 07 bằng đồng, đường kính trong 19mm. Hàng mới 100%,贸易国是 China,报关编码是84812020,交易金额 5400美元,交易数量 30,单价 180美元,启运港是TIANJINXINGANG,目的港是CANG CAT LAI (HCM),交易日期是2019年08月13日。
- 2019年08月,Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Tư Doanh Đại Nam从PSG (TIANJIN) CO., LTD采购了Màng bơm bằng cao su 15 - 1010 - 51 . Hàng mới 100%,贸易国是 China,报关编码是40169959,交易金额 3962.4美元,交易数量 120,单价 33.02美元,启运港是TIANJINXINGANG,目的港是CANG CAT LAI (HCM),交易日期是2019年08月13日。
海关数据 · 关单详情
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Tư Doanh Đại Nam 在GPM系统中的关单详情
国家 | Vietnam | 数据类型 | 进口 |
---|---|---|---|
日期 | 20190813 | ||
进口商 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Tư Doanh Đại Nam | ||
进口商代码 | 3600355673 | 海关代码 | 2 |
进口商地址 | - | ||
供应商 | PSG (TIANJIN) CO., LTD | ||
供应商地址 | NO.2 HUAKE ER ROAD, HAITAI HUAYUAN TECHNICAL PARK TIANJIN, PRC 300384 | ||
承运人 | LYDIA V.033S | 运输方式 | S |
装运港 | TIANJINXINGANG | 目的港 | CANG CAT LAI (HCM) |
原产国 | china | 海关 | - |
商品编码 | 40169959 | ||
商品描述 | Màng bơm bằng cao su 15 - 1010 - 51 . Hàng mới 100%译 | ||
数量 | 120 | 数量单位 | PCE |
总价 | 3962.4 | 币制 | USD |
美元总价(USD) | 3962.4 | 美元单价(总价/数量) | 33.02 |
付款方式 | TTR | 成交方式 | EXW |
税 金(VND) | 92817976.7009 | 运输方式 | S |
海关数据 · 海关编码
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Tư Doanh Đại Nam 在GPM系统中交易产品简要明细
8481202000.气压传动阀
8481202010.飞机发动机用气压传动阀
8481202090.其他气压传动阀
GPM系统 · 同行推荐
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Tư Doanh Đại Nam 在GPM系统中同行推荐
了解更多